vpkcntt@tlu.edu.vn (+84)-024 3 5632211
Trường Đại học Thủy Lợi
Thông báo tuyển sinh đại học chính quy năm 2024 tại Hà Nội (TLA)

Trường Đại học Thủy lợi thông báo tuyển sinh trình độ đại học hệ chính quy năm 2024 như sau:

  1. Ngành và chỉ tiêu tuyển sinh
TT Mã tuyển sinh Tên ngành/Nhóm ngành Tổ hợp xét tuyển Chỉ tiêu Ngưỡng đảm bảo chất lượng Phương thức XT kết hợp kết quả học tập THPT và ĐK ưu tiên
1 TLA101 Kỹ thuật xây dựng công trình thủy A00, A01, D01, D07 140 18.00
2 TLA104 Kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (Kỹ thuật xây dựng) A00, A01, D01, D07 150 18.00
3 TLA111 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00, A01, D01, D07 180 18.00
4 TLA113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00, A01, D01, D07 70 18.00
5 TLA114 Quản lý xây dựng A00, A01, D01, D07 180 18.00
6 TLA102 Kỹ thuật tài nguyên nước A00, A01, D01, D07 90 18.00
7 TLA107 Kỹ thuật cấp thoát nước A00, A01, D01, D07 100 18.00
8 TLA110 Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị (Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) A00, A01, D01, D07 100 18.00
9 TLA103 Tài nguyên nước và môi trường (Thủy văn học) A00, A01, D01, D07 70 18.00
10 TLA119 Công nghệ sinh học A00, A02, B00, D08 70 18.00
11 TLA109 Kỹ thuật môi trường A00, A01, D01, D07 120 18.00
12 TLA118 Kỹ thuật hóa học A00, B00, D07, C02 90 18.00
13 TLA106 Công nghệ thông tin A00, A01, D01, D07 120 21.00
14 TLA116 Hệ thống thông tin  A00, A01, D01, D07 70 21.00
15 TLA117 Kỹ thuật phần mềm  A00, A01, D01, D07 90 21.00
16 TLA126 Trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu  A00, A01, D01, D07 100 21.00
17 TLA127 An ninh mạng  A00, A01, D01, D07 70 21.00
18 TLA105 Nhóm ngành Kỹ thuật cơ khí (gồm các ngành: Kỹ thuật cơ khí, Công nghệ chế tạo máy) A00, A01, D01, D07 190 20.00
19 TLA123 Kỹ thuật Ô tô A00, A01, D01, D07 140 20.00
20 TLA120 Kỹ thuật cơ điện tử A00, A01, D01, D07 70 20.00
21 TLA112 Kỹ thuật điện A00, A01, D01, D07 120 20.00
22 TLA121 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00, A01, D01, D07 70 20.00
23 TLA124 Kỹ thuật điện tử - viễn thông A00, A01, D01, D07 70 20.00
24 TLA128 Kỹ thuật Robot và Điều khiển thông minh A00, A01, D01, D07 70 20.00
25 TLA401 Kinh tế A00, A01, D01, D07 120 21.00
26 TLA402 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01, D07 120 21.00
27 TLA403 Kế toán A00, A01, D01, D07 90 21.00
28 TLA404 Kinh tế xây dựng A00, A01, D01, D07 180 20.00
29 TLA407 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00, A01, D01, D07 100 21.00
30 TLA406 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A01, D01, D09, D10 150 21.00
31 TLA405 Thương mại điện tử A00, A01, D01, D07 100 21.00
32 TLA408 Tài chính – Ngân hàng A00, A01, D01, D07 100 21.00
33 TLA409 Kiểm toán A00, A01, D01, D07 90 21.00
34 TLA410 Kinh tế số A00, A01, D01, D07 70 21.00
35 TLA301 Luật A00, A01, C00, D01 90 21.00
36 TLA302 Luật kinh tế A00, A01, C00, D01 90 21.00
37 TLA203 Ngôn ngữ Anh A01, D01, D07, D08 100 21.00
38 TLA204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01, D01, D07, D04 70 21.00
39 TLA201 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật xây dựng (*) A00, A01, D01, D07 30 18.00
40 TLA202 Chương trình tiên tiến ngành Kỹ thuật tài nguyên nước(**) A00, A01, D01, D07 30 18.00
Tổng   4070  

Xem chi tiết thông báo tại Đây

Tin tức khác

Khoa Công nghệ thông tin

Nhà C1, Đại học Thủy Lợi
175, Tây Sơn, Đống Đa, Hà Nội

(+84)-024 3 5632211
vpkcntt@tlu.edu.vn

Thứ Hai – Thứ Sáu 8:00 A.M. – 5:00 P.M.

Mạng xã hội

Liên Hệ