STT
|
Tên môn
|
Tên tiếng anh
|
Mã môn
|
Số tín chỉ
|
1
|
Cơ sở dữ liệu
|
Database Systems
|
CSE484
|
4
|
2
|
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
|
Database Management Systems
|
CSE486
|
3
|
3
|
Phân tích thiết kế hệ thống thông tin
|
Information Systems Analysis and Design
|
CSE480
|
3
|
4
|
Công nghệ Web và hệ thống thông tin
|
Web Database and Information Systems
|
CSE485
|
3
|
5
|
Phát triển ứng dụng cho các thiết bị di động
|
Mobile Application Development
|
CSE441
|
3
|
6
|
Khai phá dữ liệu
|
Data mining
|
CSE404
|
3
|
7
|
Cơ sở dữ liệu nâng cao
|
Advanced database systems
|
CSE584
|
4
|
8
|
Quản trị Hệ thống thông tin
|
Management Information System
|
CSE405
|
3
|
9
|
Chuyên đề hệ thống thông tin
|
Information Systems Special Subject
|
CSE424
|
3
|
10
|
Phân tích dữ liệu lớn
|
Big data analytics
|
CSE406
|
3
|
11
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
Geographic Information Systems
|
CSE425
|
3
|